Phần mềm khai báo Bảo hiểm Xã Hội

TÍNH NĂNG DỊCH VỤ

Phần mềm dịch vụ VNPT-BHXH được cho phép người mua triển khai khá đầy đủ những tác vụ sau : Kê khai hồ sơ BHXH điện tử với những mẫu biểu tờ khai tuân thủ rất đầy đủ lao lý của BHXH Nước Ta Gửi hồ sơ BHXH điện tử : tương hỗ người mua nộp hồ sơ BHXH điện tử tới cơ quan BHXH quản trị .

BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ KÊ KHAI BẢO HIỂM XÃ HỘI ĐIỆN TỬ VNPT-BHXH

I. Gói Mua mớivàGia hạn sản phẩm dịch vụ Kê khai, nộp tờ khai bảo hiểm xã hội điện tử VNPT-BHXH .

VNPT-VAN 10
1-> 10 Lao động

VNPT-VAN 100
1 -> 100 Lao động

VNPT-VAN 1000
1 -> 1000 Lao động

VNPT MAX
Không giới hạn lao động

18 tháng: 220.000 VNĐ
33 tháng: 352.000 VNĐ
48 tháng: 418.000 VNĐ
60 tháng: 528.000 VNĐ

18 tháng: 550.000 VNĐ
33 tháng: 880.000 VNĐ
48 tháng: 1.045.000 VNĐ
60 tháng: 1.320.000 VNĐ

18 tháng: 880.000 VNĐ
33 tháng: 1.408.000 VNĐ
48 tháng: 1.672.000 VNĐ
60 tháng: 1.936.000 VNĐ

18 tháng: 1.210.000 VNĐ
33 tháng: 1.936.000 VNĐ
48 tháng: 2.290.000 VNĐ
60 tháng: 2.585.000 VNĐ

( Đã gồm có 10 % Hóa Đơn đỏ VAT )

II. Gói Mua mới sản phầm bao gồm chữ ký số VNPT-CA + VNPT – BHXH .

VNPT-VAN 10
1-> 10 Lao động

VNPT-VAN 100
1 -> 100 Lao động

VNPT-VAN 1000
1 -> 1000 Lao động

VNPT MAX
Không giới hạn lao động

Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH

18 tháng: 1.870.000 VNĐ
33 tháng: 2.706.000 VNĐ
48 tháng: 3.080.000 VNĐ

18 tháng: 2.134.000 VNĐ
33 tháng: 3.245.000 VNĐ
48 tháng: 3.570.600 VNĐ

18 tháng: 2.447.500 VNĐ
33 tháng: 3.707.000 VNĐ
48 tháng: 4.158.000 VNĐ

18 tháng: 2.750.000 VNĐ
33 tháng: 4.208.600 VNĐ
48 tháng: 4.752.000 VNĐ

( Đã gồm có 10 % Hóa Đơn đỏ VAT + Token )

III. Gói Gia hạn sản phầm bao gồm chữ ký số VNPT-CA + VNPT – BHXH .

VNPT-VAN 10
1-> 10 Lao động

VNPT-VAN 100
1 -> 100 Lao động

VNPT-VAN 1000
1 -> 1000 Lao động

VNPT MAX
Không giới hạn lao động

Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH

18 tháng: 1.320.000 VNĐ
33 tháng: 2.156.000 VNĐ
48 tháng: 2.530.000 VNĐ

18 tháng: 1.584.000 VNĐ
33 tháng: 2.695.000 VNĐ
48 tháng: 3.020.600 VNĐ

18 tháng: 1.897.000 VNĐ
33 tháng: 3.157.000 VNĐ
48 tháng: 3.608.000 VNĐ

18 tháng: 2.220.000 VNĐ
33 tháng: 3.658.600 VNĐ
48 tháng: 4.202.000 VNĐ

( Đã gồm có 10 % Hóa Đơn đỏ VAT, Không gồm có Token )
Phần mềm dịch vụ VNPT-BHXH được cho phép người mua thực thi vừa đủ những tác vụ sau :

  • Kê khai hồ sơ BHXH điện tử với các mẫu biểu tờ khai tuân thủ đầy đủ quy định của BHXH Việt Nam
  • Gửi hồ sơ BHXH điện tử: hỗ trợ khách hàng nộp hồ sơ BHXH điện tử tới cơ quan BHXH quản lý tương ứng.
  • Thay đổi mật khẩu: hỗ trợ khách hàng thay đổi mật khẩu sử dụng dịch vụ ngay trong phần mềm khai.
  • Tái sử dụng dữ liệu hồ sơ đã khai ở các kỳ trước: phần mềm hỗ trợ khách hàng chuyển dữ liệu đã khai ở các kỳ trước đến kỳ hiện tại để chỉnh sửa cho phù hợp, giảm thiểu thời gian giao dịch.
  • Công cụ quản lý hồ sơ nhân sự: hỗ trợ khách hàng quản lý thông tin cơ bản của nhân sự trong đơn vị mình như thông tin hồ sơ, ốm đau, thai sản, khen thưởng, kỷ luật, tai nạn lao động. Từ các thông tin này, phần mềm có cơ chế tự động tạo ra các dữ liệu cho các tờ khai hồ sơ BHXH.
  • Tra cứu tình trạng xử lý hồ sơ BHXH điện tử: hỗ trợ khách hàng theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ từ khi cơ quan BHXH tiếp nhận, xử lý cho đến khi nhận kết quả cuối cùng.
  • Tra cứu thông báo phản hồi từ cơ quan BHXH: khách hàng có thể nhận thông báo ngay lập tức từ phía cơ quan BHXH khi thực hiện giao dịch nếu hồ sơ gửi đi cần phải cập nhật lại.

     

TRUNG TÂM KINH DOANH VNPT – ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Số 1, tầng 01 đường 30/4, P. Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Hotline: 091 8884113

E-Mail : binhgt.dni@gmail.com
Website : https://taimienphi.club

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *