Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp – Thông tư 200

Số SỐ HIỆU TK   TT Cấp 1 Cấp 2 TÊN TÀI KHOẢN 1 2 3 4     LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN       01 111 Tiền mặt     1111 Tiền Việt Nam     1112 Ngoại tệ 1113 Vàng tiền tệ 02 112 Tiền gửi Ngân hàng     1121 Tiền Việt Nam     1122 Ngoại tệ 1123 Vàng tiền tệ 03 113 Tiền đang chuyển     1131 Tiền Việt Nam     1132 Ngoại tệ 04 121 Chứng khoán kinh doanh     1211 Cổ phiếu     1212 Trái phiếu 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 05 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1281 Tiền gửi có kỳ hạn lớp kế toán thực hành 1282 Trái phiếu 1283 Cho vay 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
học kế toán ở đâu 06 131 Phải thu của khách hàng 07 133 Thuế GTGT được khấu trừ     1331
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

08 136 Phải thu nội bộ     1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc     1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá     1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá     1368 Phải thu nội bộ khác 1 2 3 4 học xuất nhập khẩu online lê ánh 09 138 Phải thu khác     1381 Tài sản thiếu chờ xử lý     1385 Phải thu về cổ phần hoá     1388 Phải thu khác       10 141 Tạm ứng 11 151 Hàng mua đang đi đường

 

12 152 Nguyên liệu, vật liệu khóa quản trị nhân sự

 

13 153  
1531
1532
1533
1534 Công cụ, dụng cụ
Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Thiết bị, phụ tùng thay thế sửa chữa khóa học kế toán thuế nâng cao 14 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 

15 155  
1551
1557 Thành phẩm
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản

 

16 156 Hàng hóa     1561 Giá mua hàng hóa     1562 Chi phí thu mua hàng hóa 1567 Hàng hóa bất động sản
mẫu co form b 17 157 Hàng gửi đi bán       18 158 Hàng hoá kho bảo thuế       19 161 Chi sự nghiệp     1611 Chi sự nghiệp năm trước     1612 Chi sự nghiệp năm nay       20 171

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 21 211 Tài sản cố định hữu hình     2111 Nhà cửa, vật kiến trúc     2112 Máy móc, thiết bị     2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

1 2 3 4     2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý     2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm     2118 TSCĐ khác       22 212  
2121
2122 Tài sản cố định thuê tài chính
TSCĐ hữu hình thuê kinh tế tài chính .
TSCĐ vô hình dung thuê kinh tế tài chính .       23 213 Tài sản cố định vô hình     2131 Quyền sử dụng đất     2132 Quyền phát hành     2133 Bản quyền, bằng sáng chế     2134 Nhãn hiệu, tên thương mại     2135 Chương trình phần mềm     2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền     2138 TSCĐ vô hình khác 24 214 Hao mòn tài sản cố định     2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình     2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính     2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư       25 217 Bất động sản đầu tư

 

26 221 Đầu tư vào công ty con

 

27 222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

28 228  
2281
2288 Đầu tư khác
Đầu tư góp vốn vào đơn vị chức năng khác
Đầu tư khác

 

29 229  
2291
2292
2293
2294 Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phòng giảm giá sàn chứng khoán kinh doanh thương mại
Dự phòng tổn thất góp vốn đầu tư vào đơn vị chức năng khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn dư

 

30 241 Xây dựng cơ bản dở dang     2411 Mua sắm TSCĐ     2412 Xây dựng cơ bản     2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 1 2 3 4       31 242 Chi phí trả trước 32 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại       33 244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược         LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ 34 331 Phải trả cho người bán

 

35 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước     3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp     33311 Thuế GTGT đầu ra     33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu     3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt     3333 Thuế xuất, nhập khẩu     3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp     3335 Thuế thu nhập cá nhân     3336 Thuế tài nguyên     3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất     3338
33381
33382 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ thiên nhiên và môi trường
Các loại thuế khác     3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác 36 334 Phải trả người lao động     3341 Phải trả công nhân viên     3348 Phải trả người lao động khác 37 335 Chi phí phải trả

 

38 336 Phải trả nội bộ     3361
3362
3363

3368

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về ngân sách đi vay đủ điều kiện kèm theo được vốn hoá chứng từ hành nghề kế toán là gì
Phải trả nội bộ khác

 

39 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng       40 338 Phải trả, phải nộp khác     3381 Tài sản thừa chờ giải quyết     3382 Kinh phí công đoàn     3383 Bảo hiểm xã hội     3384 Bảo hiểm y tế 1 2 3 4     3385 Phải trả về cổ phần hoá     3386 Bảo hiểm thất nghiệp     3387 Doanh thu chưa thực hiện     3388 Phải trả, phải nộp khác 41 341  
3411
3412 Vay và nợ thuê tài chính
Các khoản đi vay
Nợ thuê kinh tế tài chính  

42

 

343

 

 

3431
34311
34312
34313
3432  

Trái phiếu phát hành

Trái phiếu thường
Mệnh giá trái phiếu
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu quy đổi

 

43 344 Nhận ký quỹ, ký cược

 

44 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả       45 352  
3521
3522
3523
3524 Dự phòng phải trả
Dự phòng bh loại sản phẩm sản phẩm & hàng hóa
Dự phòng bh khu công trình kiến thiết xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác

 

46 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi     3531 Quỹ khen thưởng     3532 Quỹ phúc lợi     3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ     3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
nhận làm chứng chỉ kế toán trưởng 47 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ     3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ     3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ     48 357 Quỹ bình ổn giá           LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU       49 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu     4111
41111
41112 Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu đại trà phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu tặng thêm 1 2 3 4           4112 Thặng dư vốn cổ phần     4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu     4118 Vốn khác       50 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

51 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái     4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ     4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động       52 414 Quỹ đầu tư phát triển

 

53 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

 

54 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

 

55 419 Cổ phiếu quỹ

 

56 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối     4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước     4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

xuất khẩu tại chỗ

57 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

 

58 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp     4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước     4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

 

59 466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ           LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU       60 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ     5111 Doanh thu bán hàng hóa     5112 Doanh thu bán các thành phẩm     5113
5114 Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá     5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư     5118 Doanh thu khác       61 515 Doanh thu hoạt động tài chính

 

 

1 2 3 4       62 521 Các khoản giảm trừ doanh thu     5211 Chiết khấu thương mại     5212 Giảm giá hàng bán     5213 Hàng bán bị trả lại           LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 63 611 Mua hàng 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu 6112 Mua hàng hóa 64  621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 65 622 Chi phí nhân công trực tiếp 66 623   Chi phí sử dụng máy thi công 6231 Chi phí nhân công 6232 Chi phí nguyên, vật liệu 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Chi phí bằng tiền khác 67 627 Chi phí sản xuất chung     6271 Chi phí nhân viên phân xưởng     6272 Chi phí nguyên, vật liệu     6273 Chi phí dụng cụ sản xuất     6274 Chi phí khấu hao TSCĐ     6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6278 Chi phí bằng tiền khác       68 631 Giá thành sản xuất

 

69 632 Giá vốn hàng bán       70 635 Chi phí tài chính

 

71 641 Chi phí bán hàng     6411 Chi phí nhân viên     6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì     6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng     6414 Chi phí khấu hao TSCĐ     6415 Chi phí bảo hành 1 2 3 4 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Chi phí bằng tiền khác 72 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp     6421 Chi phí nhân viên quản lý     6422 Chi phí vật liệu quản lý     6423 Chi phí đồ dùng văn phòng     6424 Chi phí khấu hao TSCĐ     6425 Thuế, phí và lệ phí     6426 Chi phí dự phòng     6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6428 Chi phí bằng tiền khác     LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC       73 711 Thu nhập khác           LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC       74 811 Chi phí khác

 

75 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp     8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành     8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại           TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH       76 911 Xác định kết quả kinh doanh      

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *